久久久久无码精品,四川省少妇一级毛片,老老熟妇xxxxhd,人妻无码少妇一区二区

越南語動詞的基本知識

時間:2024-08-13 07:48:57 小語種 我要投稿
  • 相關推薦

越南語動詞的基本知識

  導語:動詞是學習越南語的重要基礎知識,下面YJBYS小編講解越南語動詞的基本知識,歡迎參考!

越南語動詞的基本知識

  2.1 動詞的定義:

  表示人或事物的動作行為、發(fā)展變化、心理活動、動作始終的詞叫動詞。

  表示動作行為的`動詞如:làm,nghe,quét,hỏi,đi công tác等。

  表示發(fā)展變化的動詞如:sống,chế,thay đổi,biến mất,đổi mới等。

  表示心理活動的動詞如:nghĩ,thích,chán,mong,nhớ等。

  表示動作始終的動詞如:bắt đầu,dựng,tiếp tục,cấm,kết thúc等。

  2.2 動詞的分類

  動詞主要有:及物動詞、不及物動詞、趨向動詞、助動詞、判斷動詞等。

  可帶賓語的動詞是及物動詞,如:ăn,uống, yêu, đánh, có, trở thành等等。

  不能帶賓語的.動詞是不及物動詞,如:đi, chạy, bay, nằm, chiến đấu等等

  表示動作方向的動詞是趨向動詞,如:ra, vào, lên, xuống, đến, lại等等

  放在主要動詞前后,表示可能、必要、意愿、結果等意義的詞是助動詞,如:được, phải, nên, định, thành, lấy等等

  表示判斷關系的詞是判斷動詞,判斷動詞只有一個:là。

  2.3 動詞的重疊

  動詞的重疊主要有以下形式:

  2.3.1 A—AA型。這種重疊有兩種含義:

 、疟硎緞幼髦貜、連續(xù),例:

  -Các bạn vừa đi vừa cười cười nói nói.同學們邊走,邊說說笑笑。

  -Chị gật gật đầu.她點點頭。

 、票硎境潭扔兴鶞p低,例如:

  - Nhìn mặt anh ta quen quen.他看上去有點兒面熟。

  - Lần đầu tiên ứng tuyển em sợ sợ.第一次應聘她有些怕怕的。

  2.3.2 動詞分別跟 “…đi…lại ”,“…ra …vào”,“…trước ... sau”,“...ngược...xuôi”等句型搭配,表示動作重復、連續(xù),例:

  - Bà nói đi nói lại câu này.她翻來覆去說這句話。

  - Các bác sĩ và y tá đi ra đi vào cấp cứu nạn nhân.醫(yī)生護士進進出出搶救傷員。

  - Cụ đứng đầu làng ngó trước ngó sau.他站在村頭前后張望。

  - Trên đường ô-tô chạy ngược chạy xuôi.路上汽車來來往往。

【越南語動詞的基本知識】相關文章:

越南語動詞用法教程10-06

越南語詩歌07-01

越南語水調歌頭08-28

越南語葬花吟07-28

越南語見面問候10-24

越南語常見的成語俗語09-12

越南語生活用詞10-14

越南語商貿詞匯大全08-04

越南語反義詞大全05-30

越南語名詞語法輔導10-27