久久久久无码精品,四川省少妇一级毛片,老老熟妇xxxxhd,人妻无码少妇一区二区

越南語Excel相關(guān)詞匯

時(shí)間:2024-10-02 11:53:56 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語Excel相關(guān)詞匯

  導(dǎo)語:Excel 是微軟辦公套裝軟件的一個(gè)重要的組成部分,它可以進(jìn)行各種數(shù)據(jù)的處理、統(tǒng)計(jì)分析和輔助決策操作,廣泛地應(yīng)用于管理、統(tǒng)計(jì)財(cái)經(jīng)、金融等眾多領(lǐng)域。下面是YJBYS小編收集整理的關(guān)于Excel 的越南用語,希望對(duì)你有幫助!

  Chọn tất cả 全選

  Sao chép ký tự 復(fù)制(字符)

  Cắt 剪切

  Dán ký tự 粘貼

  In văn bản 打印

  Quay lại 返回

  Lưu văn bản 保存

  Sao chép nhuyên dạng 正本格式

  Tìm kiếm 查詢

  Gạch chân 劃線

  In nghiêng 斜體

  In đậm 粗體

  font chữ 字體

  Tạo bảng mới 新建

  Ẳn cột đã chọn 隱藏列

  Định dạng ô 格式

  Ẳn hàng đã chọn 隱藏行

  Thu nhỏ cửa sổ 最小化

  Phóng to cửa sổ 最大化

  Kích đôi 雙擊

  Kích đơn 單擊

  Xóa 刪除

  Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最開始

  Chuyển đến ô cuối cùng của bảng位移至最后

【越南語Excel相關(guān)詞匯】相關(guān)文章:

越南語商貿(mào)詞匯大全08-04

越南語動(dòng)詞的相關(guān)語法10-08

excel的相關(guān)知識(shí)07-31

關(guān)于Excel的相關(guān)解決方法08-12

雅思與錢幣相關(guān)的詞匯08-15

旅游相關(guān)雅思詞匯09-11

音樂相關(guān)的雅思詞匯09-06

教育相關(guān)的雅思詞匯09-11

俄語與石油相關(guān)的詞匯05-21

俄語汽車相關(guān)詞匯08-26