越南語詞組的相關(guān)用法
導(dǎo)語:詞組,又稱短句、短語,在文法概念中是指完整句語中的片段。下面是YJBYS小編收集整理的'越南語詞組的相關(guān)用法,希望對你有幫助!
固定詞組:
làm trâu ngựa 做牛馬 gan cóc tía 膽大包天
thẳng ruột ngựa 直腸子 đi đường vòng 走彎路
anh hùng rơm 紙老虎(稻草英雄)
bạn nối khố 總角之交 rõ mồn một 一清二楚
buổi đực buổi cái 三天打魚兩天曬網(wǎng)
châu chấu đá voi 蜉蝣撼大樹(蚱蜢踢大象)
được voi đòi tiên 得隴望蜀(得了大象,還要天仙)
mềm nắn rắn buông 欺軟怕硬
lòng chim dạ cá 居心叵測(鳥心魚腹,難以捉摸)
giấu đầu hở đuôi 藏頭露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齒寒
形容詞詞組
sạch sẽ;sáng sủa 干凈明亮 vừa ngắn vừa chật 又短又窄
hơi lạnh 有點兒冷 rất tốt 很好
béo ra 發(fā)胖 giàu kinh nghiệm 富有經(jīng)驗
dồi dào sức sống 充滿活力
動詞詞組
áp bức,bóc lột 壓迫剝削 mất hau còn 存或亡
gắn bóchặt chẽ 緊密相連 trịnh trọng tuyên bố 鄭重宣告
đo đạc ruộng đất 丈量土地 đi tàu hỏa 乘火車
sang nhàanh chơi 到你家里玩 đun nước pha trà 燒水沏茶
cử một người đi học 選派一個人去學(xué)習(xí)
khiến tôi hết sức ngạc nhiên 使我大吃一驚
名詞詞組
khoa học,kỹ thuật 科學(xué)技術(shù)
phong trào quần chúng 群眾運動
mối tình nồng thắm 深厚感情
việc đó 這件事
con Bích nó 小璧她
ba nước In-đo-ni-xi-a,Thái-lan và Xin-ga-po 印度尼西亞、泰國、新加坡三國
chủ tịch H. Đ.B.T.Việt Nam Võ Văn Kiệt 越南部長會議主席武文杰
dưới bàn 桌子下邊 trên ghế 椅子上
兼語詞組
一個述補詞組與一個主謂詞組套接起來,述補詞組的補語兼作主謂詞組的主語,這樣的詞組叫兼語詞組。
Cụ Tâm giục chúng tôi đi ngủ. 沁大爺催促我們?nèi)ニX。
Mỗi xóm cử một người đến học. 每個村子選派一個人去學(xué)習(xí)。
Câu nói của bác khiến tôi hết sức ngạc nhiên. 他的話使我大吃一驚。
Chốc nữa mời các cậu vào nhà mình chơi. 一會兒請大家進我屋里玩。
Nó đã huýt chó cắn mẹ Ổi. 他嗾狗咬了小傀他娘。
Huyện vừa chỉ định em đi phục vụ tiền tuyến. 縣里剛指定我上前線工作。
Công việc gay go vùng địch hậu rèn đúc Hoài dần trở nên già dạn.
敵后地區(qū)的艱險工作磨練阿懷日益成熟起來(把阿懷磨練得日益成熟)。
【越南語詞組的相關(guān)用法】相關(guān)文章:
越南語偏正詞組的用法05-31
越南語動詞用法教程05-31
越南語動詞的相關(guān)語法08-18
越南語主謂和連謂詞組的語法05-31
越南語Excel相關(guān)詞匯06-06
越南語述補詞組語法學(xué)習(xí)05-31
越南語聯(lián)合詞組語法學(xué)習(xí)05-31
職稱英語介詞及其詞組的用法08-20
意大利語過去分詞的相關(guān)用法08-19