久久久久无码精品,四川省少妇一级毛片,老老熟妇xxxxhd,人妻无码少妇一区二区

越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則

時(shí)間:2023-03-07 06:54:56 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則

  導(dǎo)語(yǔ):越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫是有一定規(guī)則的,下面YJBYS小編向大家介紹越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則,歡迎參考!

越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則

  Quy tắc viết hoa:

  1)每個(gè)句子的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  -Chào bác ! Bác đi đâu ?

  -Đạo này tôi không bận .Tôi định về nhà

  2)在對(duì)話體中,每個(gè)句子的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例句:

  -Mời anh ngồi !

  -Vâng .

  3)引句中句首的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例句:

  -Anh nói : “Cảm ơn Chị!”

  -Cô giáo hỏi : “Các anh chị có khỏe không?

  4)每句詩(shī)的句首的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例句:

  Trăm năm trong cõi người ta ,

  Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau .

  Trải qua một cuộc bể dâu,

  Những điều trông thấy mà đau đớn lòng .

  Lạ gì bỉ sắc tư phong ,

  Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen .

  Quy tắc viết hoa danh từ riêng :

  1)越南的人名、地名或用漢越音譯寫的人名、地名,每個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例句:

  -Hồ Chí Minh .

  -Việt Nam

  -Mao Trạch Đông

  -B ắc Kinh

  2)直接音譯的人名、地名,如果是單音節(jié),則音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例如:

  -Bỉ (比利時(shí))

  -Viên (維也納)

  -Chị Mai(阿梅姐)

  如果人名、地名是多音節(jié),則第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫,每個(gè)音節(jié)之間可用短連接號(hào)“—”連接,也可以不用短連接號(hào)。

  例如:

  -Mianma(緬甸)

  - Mi-an-ma(緬甸)

  - Ông Clintơn (克林頓)

  - Ông Clin-tơn(克林頓)

  如果是人名或地名包括幾部分,則每個(gè)部分的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫,每個(gè)部分之間不用短連接號(hào)。:

  例如:

  -Bà Ma –ga-rét Thát- trơ (瑪格麗特.撒切爾)

  -Niu Đê-li (新得里)

  3)各種組織、機(jī)構(gòu)名稱的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例如:-Hội phật giáo

  有的組織、機(jī)構(gòu)名稱,除了第一個(gè)音節(jié)的某一個(gè)字母要大寫,其中的復(fù)合詞的第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母也要大寫,以表示正規(guī)、莊重。

  例如:

  - Đảng Cộng sản Việt Nam

  -Nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

  4)書籍、報(bào)刊、雜志、文件名稱的寫法,沒有統(tǒng)一的規(guī)定。一般來(lái)講,第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母大寫,也可以每個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母大寫,或者每個(gè)字母都大寫。

  例如:

  -Ngữ pháp tiếng Việt

  -Từ Đi ển Việt Hán

  -Non Nước Việt Nam

  -Báo Nhân Dân

  -TỪ ĐIỆN HÁN VIỆT

  文件名稱的每個(gè)字母常常用正規(guī)的大寫字母。

  例如:

  THÔNG TƯ SỐ …

  VỀ DUYỆT KẾ HOẠCH …

  -BÁO CÁO CHÍNH TRỊ …

  5)用人名、地名、朝代……作為書名字時(shí),人名、地名、朝代要大寫。

  例如:

  -Hồ Chí Minh toàn tập 《胡志明全集》

  -Hậu Hán Thư 《后漢書》

  -Tam Quốc Chí 《三國(guó)志》

  -Nghệ An Chí 《義安志》

  6)當(dāng)句子中出現(xiàn)書名時(shí)要用引號(hào),書名第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例如:

  -Trong tác ph ẩm “Người mẹ ”của Goóc –ki…(在高爾基的《母親》這部作品中……)

  7)需要強(qiáng)調(diào)句中的某個(gè)詞時(shí),其第一個(gè)音節(jié)的頭一個(gè)字母要大寫。

  例如:

  -Ta nhớ mãi tên Người

  -Bàn tay con nắm tay Mẹ

  8)在單位之間的正常往來(lái)函件中,無(wú)論處于文中任何位置,當(dāng)稱呼對(duì)方單位時(shí)對(duì)方單位名稱的第一個(gè)字母要大寫,而且還要在之前加一個(gè)字“貴”Quý,該Quý字的第一字母也要大寫,以示尊重。

  舉幾個(gè)例子:

  ...theo yêu cầu của Quý Công ty, ...

  ..., xin chân thành cảm ơn Quý Trung tâm...

  Mong sớm nhận được ý kiến của Quý Ban...

【越南語(yǔ)大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程05-12

agree with的用法和辨析11-20

專有名詞和事物名詞的常用翻譯方法03-30

越南語(yǔ)水調(diào)歌頭09-08

BB霜的作用和用法11-06

越南語(yǔ)葬花吟05-12

日語(yǔ)語(yǔ)法は和が的用法03-30

Javascript函數(shù)的定義和用法分析03-31

PHP中MySQL、MySQLi和PDO的用法和區(qū)別03-10

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全05-13