久久久久无码精品,四川省少妇一级毛片,老老熟妇xxxxhd,人妻无码少妇一区二区

越南語(yǔ)翻譯日用語(yǔ)

時(shí)間:2024-08-25 01:03:50 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)翻譯日用語(yǔ)

  導(dǎo)語(yǔ):日用語(yǔ)翻譯成越南語(yǔ)是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的越南語(yǔ)翻譯日用語(yǔ),歡迎借鑒!

  中心;市區(qū);城里trung tâm

  公里cây số

  大概;大約khoảng

  城市thành phố

  民;民眾dân

  超過(guò);多于hơn

  百萬(wàn)triệu

  漂亮đẹp đẽ

  街道đường xá

  寬;寬敞rộng

  又;并且và

  干凈sạch

  投入;投放bỏ

  錢;貨幣tiền

  建設(shè)xây dựng

  基礎(chǔ)設(shè)施cư sở hạ tầng

  三個(gè)之一một trong ba

  賓館;酒店;旅社khách sạn

  最nhất

  房間phòng

  洗澡tắm

  洗rửa

  一下một tí

  半nửa

  后;之后sau

  吃晚飯ăn tối

  到;到;來(lái)到đến

  晚上tối

  代表đại diện

  昨天hôm qua

  什么時(shí)候bao giờ

  睡ngủ

  香;好吃ngon

  安排sắp xếp

  周到chu đáo

  太;很;非常quá

  現(xiàn)在bây giờ

  簡(jiǎn)單介紹giới thiệu qua

  成立;建立thành lập

  與;在;進(jìn)vào

  想muốn

  認(rèn)識(shí)làm quen

  剛剛 vừa

  轉(zhuǎn)來(lái);調(diào)來(lái)chuyển

  有什么需要có gì cần

  盡管cứ

  問(wèn)hỏi

  男人đàn ông

  在ở

  我們chúng mình

  好;好心tử tế

  真的;太thật

  誰(shuí)叫;誰(shuí)說(shuō)ai bảo

  自己;我;我們mình

  姐妹chị em

  知道biết

  麻煩làm phiền

  一會(huì)兒một chút

  說(shuō)nói

  借機(jī);趁機(jī)nhân thể

  自己mình

  副phó

  科;處phòng

  行政hành chính

  如果nếu

  需要cần

  幫助giúp

  就thì

  告訴bảo

  夫人;女士bà

  醫(yī)藥;藥品dược phẩm

  有có

  事情việc

  運(yùn);轉(zhuǎn)運(yùn)chuyển

  (一批)貨lô hàng

  件;箱kiện

  ……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?

  下午chiều

  派;派遣cho

  接;迎接đón

  旅途đi đường

  累;辛苦mệt

  提xách

  幫;幫助;幫忙hộ

  行李箱;旅行箱va-li

  機(jī)場(chǎng);飛機(jī)場(chǎng)sân bay

  這個(gè)cái này

  條;支cây

  筆bút

  那么thế

  也cũng

  那;那個(gè);那邊 đó

  個(gè);件;臺(tái)chiếc

  衣服 áo

  房子;樓房nhà

  圖書館thư viện

  彩門cổng chào

  那;那邊;那個(gè)kia

  汽車ô-tô

  球bóng

  請(qǐng);請(qǐng)求xin

  摩托車xe máy

  介紹giới thiệu

  朋友bạn

  向;對(duì)với

  哪國(guó)人người nước nào

  中國(guó)Trung Quốc

  韓國(guó)Hàn Quốc

  英國(guó);英國(guó)的Anh

  允許cho phép

  好友;密友bạn thân

  先生;男子ông

  在哪兒工作làm ở đâu

  總經(jīng)理giám đốc

  讓;以便 để

  昨晚tôi qua

  久;長(zhǎng)lâu

  才mới

  休息nghỉ

  賓館khách sạn

  東方phương Đông

  將;將要sẽ

  自己tự

  多謝 cám ơn nhiều

  年năm

  這;今nay

  那邊 đằng kia

  沒關(guān)系;不用謝không cógì

  相見gặp nhau

  想;認(rèn)為nghĩ

  公司công ty

  多少bao nhiêu

  現(xiàn)在bây giờ

  歲;歲數(shù)tuổi

  想起來(lái)nhớ

  相信tin

  了rồi

  高興vui vẻ

  能;得到 được

  又;再lại

  也許;可能cólẽ

  當(dāng)然tất nhiên

  餐bữa

  飯cơm

  一起;共同cùng

  業(yè)務(wù)員;工作人員chuyên viên

  最近;近來(lái)dạo này

  對(duì) đúng

  健康;好khỏe

  謝謝cảm ơn

  還;仍vẫn

【越南語(yǔ)翻譯日用語(yǔ)】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)日常用語(yǔ)09-11

越南語(yǔ)見面問(wèn)候10-24

越南語(yǔ)葬花吟07-28

越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

越南語(yǔ)水調(diào)歌頭08-28

越南語(yǔ)生活用詞10-14

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04

越南語(yǔ)常見的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

「商務(wù)日語(yǔ)」日企郵件用語(yǔ)整理06-06

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27