- 相關推薦
有關移民的越南語詞匯
導語:移民是人口在不同地區(qū)之間的遷移活動的總稱,下面是YJBYS小編收集整理的有關移民的越南語,希望對你有幫助!
移民 di dân,nhập cư,di cư
移民點 nơi di dân
移民法 luật di dân
移民局 cục di dân
移民簽證 visa di dân
移民政策 chính sách di dân
已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc
銀行存款證明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng
營業(yè)執(zhí)照 giấy phép hành nghề
擁有股票證明 giấy chứng nhận có cổ phiếu
職業(yè)訓練證明 giấy chứng nhận nghề
指紋 vân tây
資歷證明 giấy chứng nhận tư cách
不動產(chǎn)價值 giá trị bất động sản
財務情況報告 báo cáo về tình hình tài chính
產(chǎn)業(yè)契據(jù) chứng từ về sản nghiệp
出生地點 nơi sinh
出生日期 ngày sinh
出生證 giấy khai sinh
地契 địa ước(văn tự ruộng đất)
個人財產(chǎn) tài sản cá nhân
工資 lương
工作經(jīng)歷證明 giấy chứng minh quá trình công tác
工作性質 tính chất công việc
公司證明 giấy chứng nhận công ty
管理能力 năng lực quản lý
結婚證 giấy đăng ký kết hôn
離婚證 chứng nhận ly hôn
前顧主推薦信giấy giới thiệu của chủ cũ
全名 tên đầy đủ
社會保險號碼 số bảo hiểm xã hội
社會保險證 thẻ bảo hiệm xã hội
身份證號碼 số chứng minh nhân dân
身高 chiều cao
收據(jù) chứng từ
體重 cân nặng
推薦信 thư giới thiệu
性別 giới tính
姓名 họ tên
學校證件 học bạ
【移民的越南語詞匯】相關文章:
越南語商貿詞匯大全08-04
越南語見面問候10-24
越南語葬花吟07-28
越南語詩歌07-01
越南語水調歌頭08-28
越南語生活用詞10-14
越南語常見的成語俗語09-12
越南語名詞語法輔導10-27
越南語動詞的相關語法10-08
越南語動詞用法教程10-06