- 相關(guān)推薦
越南語詩歌閱讀
導(dǎo)語:學(xué)習(xí)越南語詩歌可以培養(yǎng)學(xué)習(xí)越南語的興趣哦,下面是YJBYS小編整理的越南語詩歌閱讀,希望對你有幫助!
(一)
Giễu Quan Hậu
Tình cảnh ấy, nước non này,
Dẫu không Bồng Ðảo cũng tiên đây.
Hoành Sơn mực điểm đôi hàng nhạn,
Thúy lĩnh đen trùm một thức mây.
Lấp ló đầu non vừng nguyệt chếch,
Phất phơ sườn núi lá thu bay.
Hỡi người quân tử đi đâu đó?
Ðến cảnh sao mà đứng lượm tay
(二)
Vịnh cái quạt
Một lỗ xâu tự bao giờ,
Chành ra ba góc da còn thiếu,
Khép lại đôi bên thịt vẫn thừa.
Mát mặt anh hùng khi tắt gió,
Che đầu quân tử lúc sa mưa.
Nâng niu ướm hỏi người trong trướng,
Phì phạch trong lòng đã sướng chưa ?
(三)
Ðèo Ba Dội
Một đèo, một đèo, lại một đèo,
Khen ai khéo tạc cảnh cheo leo.
Cửa son đỏ loét tùm hum nóc,
Hòn đá xanh rì lún phún rêu.
Lắt lẻo cành thông cơn gió thốc,
Ðầm đià lá liễu giọt sương gieo.
Hiền nhân, quân tử ai là chẳng ...
Mỏi gối, chồn chân vẫn muốn trèo.
(四)
Bà Lang Khóc Chồng
Văng vẳng tai nghe tiếng khóc gì ?
Thương chồng nên khóc tỉ tì ti.
Ngọt bùi, thiếp nhớ mùi cam thảo,
Cay đắng, chàng ơi, vị quế chi.
Thạch nhũ, trần bì, sao để lại,
Quy thân, liên nhục, tẩm mang đi.
Dao cầu, thiếp biết trao ai nhỉ ?
Sinh kỳ, chàng ơi, tử tắc quy.
【越南語詩歌閱讀】相關(guān)文章:
越南語詩歌07-01
英語詩歌閱讀精選08-15
越南語見面問候10-24
越南語葬花吟07-28
越南語水調(diào)歌頭08-28
美麗的法語詩歌閱讀10-24
越南語生活用詞10-14
越南語商貿(mào)詞匯大全08-04
越南語常見的成語俗語09-12
詩歌雙語閱讀《西風(fēng)頌》04-25