- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)日常生活詞匯
導(dǎo)語(yǔ):越南語(yǔ)引入龐大的漢字詞匯,其發(fā)音類似古漢語(yǔ)中古音,下面是YJBYS小編收集整理的越南語(yǔ)日常生活詞匯,希望對(duì)你有幫助!
(語(yǔ)氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學(xué),你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見(jiàn)chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點(diǎn);一會(huì)兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長(zhǎng)久lâu
……的(表所屬)của
已經(jīng);了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đâu
那;那個(gè);那里 đó
都;皆 đều
遇見(jiàn)gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護(hù)giữ gìn
得;能夠 được
不錯(cuò);較好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
當(dāng)……時(shí);……的時(shí)候khi
很rất
聯(lián)系liên lạc
每一;所有的mội
聽(tīng)nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過(guò)qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯(cuò)tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請(qǐng)?jiān)试Sxn phép
這個(gè)cái này
條;支cây
筆bút
那么thế
也cũng
那;那個(gè);那邊 đó
個(gè);件;臺(tái)chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書(shū)館thư viện
彩門(mén)cổng chào
那;那邊;那個(gè)kia
汽車(chē)ô-tô
球bóng
請(qǐng);請(qǐng)求xin
摩托車(chē)xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對(duì)với
哪國(guó)人người nước nào
中國(guó)Trung Quốc
韓國(guó)Hàn Quốc
英國(guó);英國(guó)的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經(jīng)理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長(zhǎng)lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒(méi)關(guān)系;不用謝không cógì
相見(jiàn)gặp nhau
想;認(rèn)為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現(xiàn)在bây giờ
歲;歲數(shù)tuổi
想起來(lái)nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當(dāng)然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業(yè)務(wù)員;工作人員chuyên viên
最近;近來(lái)dạo này
對(duì) đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn
【越南語(yǔ)日常生活詞匯】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04
俄語(yǔ)日常生活的詞匯07-26
俄語(yǔ)日常生活常見(jiàn)詞匯07-19
俄語(yǔ)日常生活詞匯精選09-16
俄語(yǔ)日常生活詞匯05-29
俄語(yǔ)日常生活用的詞匯09-16
日語(yǔ)日常生活詞匯09-25
俄語(yǔ)的日常生活詞匯09-11
優(yōu)秀的俄語(yǔ)日常生活詞匯06-09
日常生活常用的俄語(yǔ)詞匯08-22