- 越南語商貿(mào)詞匯 推薦度:
- 相關(guān)推薦
越南語實用詞匯
導語:越南語是越族的母語,是越南社會主義共和國的官方語言。下面是YJBYS小編收集整理的越南語實用詞匯,希望對你有幫助!
điện đàm với…和…電談 theo lời hẹn 應(yīng)邀,應(yīng)約 nguyên thủ元首
chuyến thăm n.訪問 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法
giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切聯(lián)系 vấn đề hạt nhân 核問題
hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二輪北京六方會談 bán đảo Triều Tiên 朝鮮半島
một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立場 tỏ ý v.表示,透露
tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.贊賞 tuân thủ v.遵守
chính sách một nước Trung Quốc 一個中國政策
3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3個聯(lián)合公報 nhà đường cục Đài Loan 臺灣當局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企圖改變臺灣地位 phối hợp với…v.和…配合,協(xié)調(diào)
Thứ Trưởng副部長 thay mặt v.代表 tổng vốn n.總金額
khoản tín dụng ưu đãi優(yōu)惠信貸 dự án 工程項目 thông tin 通信
tin hiệu信號 đường sắt鐵路
đầu mối頭緒:khu đàu mối đường sắt 鐵路樞紐 viện trợ không hoàn lại無償援助
công trình 工程 đưa …lên (với) 使…達到 Tin có liên quan đến … 有關(guān)…的新聞
sẵn sang v.隨時準備 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力
dựa vào… prep&v.憑借,依靠 ủng hộ v.擁護,支持 nền根基
bản thân自己,本身 theo đà prep.隨著 thời hạn cuối cùng最后時限
nhịp độ速度 tài chính財政 thành tích king doanh經(jīng)營業(yè)績
xí nghiệp phi tài chính非經(jīng)融機構(gòu) mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司
đánh nhanh thắng nhanh速戰(zhàn)速決 nhân tố suy xét考慮的因素
ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作戰(zhàn) ngày rằm n.每月的初十五
thể thao leo núi 登山運動 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外
liên quan mật thiết với…和…息息相關(guān) nhận loại/loài người人類
thu hút 吸引 người tiên dùng消費者 sách lựợc 策略 chiếm thị占領(lǐng)市場
đô thị 都市 kỳ tích奇跡 hiếm thấy 罕見
viết nên một trang huy hoàng寫下輝煌的一頁 văn minh của nhận loại 人類文明
về mặt… 在..方面 phồn vinh繁榮 phồn hoa繁華
kể từ…đến nay 自從…(時候)至今 công cuộc xây dựng建設(shè)事業(yè)
phong toả v.封鎖 cải cách mở cửa 改革開放 không ngừng tiến lên 不斷前進
bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推遲 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前
hội nghị hẹp小范圍會議 nước thành viên成員國 kế hoạch hành động行動計劃
đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 duy trì hoa bình 維護和平
【越南語詞匯】相關(guān)文章:
越南語商貿(mào)詞匯大全08-04
越南語見面問候10-24
越南語葬花吟07-28
越南語詩歌07-01
越南語水調(diào)歌頭08-28
越南語生活用詞10-14
越南語常見的成語俗語09-12
越南語名詞語法輔導10-27
越南語動詞的相關(guān)語法10-08
越南語動詞用法教程10-06