久久久久无码精品,四川省少妇一级毛片,老老熟妇xxxxhd,人妻无码少妇一区二区

越南語廣告詞匯

時(shí)間:2020-08-15 20:58:59 小語種 我要投稿

越南語廣告詞匯匯總

  導(dǎo)語:廣告是為了某種特定的需要,通過一定形式的媒體,公開而廣泛地向公眾傳遞信息的'宣傳手段。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)廣告的越南語,希望對(duì)你有幫助!

越南語廣告詞匯匯總

  廣告 Quảng cáo

  出口廣告 quảng cáo xuất khẩu

  待售廣告 quảng cáo bán hàng

  待租廣告 quảng cáo cho thuê

  釣餌式廣告 quảng cáo kiểu nhử mồi

  對(duì)比廣告 quảng cáo so sánh

  分類廣告 quảng cáo phân loại

  訃告欄 mục cáo phó

  高空廣告牌 biển quảng cáo trên cao

  公司形象廣告 quảng cáo hình tượng công ty

  雇傭廣告 thông báo tuyển nhân công

  廣播廣告 quảng cáo trên đài phát thanh

  廣告布局 bố cục quảng cáo

  廣告草圖 sư dồ phác thảo quảng cáo

  廣告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình

  廣告插頁 trang quảng cáo xen kẽ

  廣告車 xe quảng cáo

  廣告?zhèn)鲉?tờ rơi quảng cáo

  廣告?zhèn)髡?fax quảng cáo

  廣告從業(yè)人員 nhân viên quảng cáo

  廣告大戰(zhàn) chiến dịch quảng cáo

  廣告代理人 đại lý quảng cáo

  廣告調(diào)查 điều tra quảng cáo

  廣告歌 bài hát quảng cáo

  廣告溝通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

  廣告合同 hợp đồng quảng cáo

  廣告畫 áp phích

  廣告經(jīng)紀(jì)人 người mối lai quảng cáo

  廣告欄 mục(cột)quảng cáo

  廣告妙語 lời quảng cáo hay

  廣告牌 biển quảng cáo

  廣告片 phim quảng cáo

  廣告氣球 khí cầu quảng cáo

  廣告商 hãng quảng cáo

  廣告設(shè)計(jì) thiết kế quảng cáo

  廣告塔 tháp quảng cáo

  廣告圖樣 hình mẫu quảng cáo

  廣告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo

  廣告銷售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo

  廣告效果 hiểu quả của quảng cáo

  廣告業(yè)務(wù) dịch vụ quảng cáo

  廣告郵件 bươ kiện quảng cáo

  廣告員 quảng cáo viên

  廣告招貼畫 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng

  黑白廣告 quảng cáo đen trắng

  戶外廣告 quảng cáo bên ngoài nhà

  結(jié)婚啟事 thông báo kết hôn

  刊登廣告者 người đăng quảng cáo

  空中廣告 quảng cáo trên không

  流動(dòng)廣告人 người quảng cáo lưu thông

  霓虹燈廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận

  評(píng)論式廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận

  人事廣告欄 mục quảng cáo nhân sự

  商品介紹廣告 quảng cao thông tin

  商業(yè)廣告 quảng cáo thương mại

  社會(huì)公益廣告 quảng cáo công ích xã hội

  社論式廣告 quảng cáo theo kiểu xã luận

  失物招領(lǐng)啟事 thông bao nhận đồ rơi

  新聞廣告 quảng cáo trên báo chí

  遺失啟事 thông báo tìm đồ rơi

  雜志廣告 quảng cáo trong tạp chí

  招聘廣告 quảng cáo tuyển người

  征婚廣告 quảng cáo tìm bạn đời

  整版廣告 quảng cáo hết cả trang

  直接函件廣告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện

【越南語廣告詞匯匯總】相關(guān)文章:

越南語詞匯:水果06-06

越南語Excel相關(guān)詞匯06-06

越南語商貿(mào)詞匯大全06-06

越南語實(shí)用詞匯06-06

有關(guān)移民的越南語詞匯06-06

越南語傳統(tǒng)文化詞匯05-24

越南語常用縮寫詞匯翻譯06-06

越南語日常生活詞匯06-06

越南語房地產(chǎn)詞匯大全06-06